TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blind

tấm che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mành mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết cắt lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mò mẫm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèm mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng khuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ mộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hủy khoảng trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa chớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 blind sag

điểm lún đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blind

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortised

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faucet hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank deleter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lunar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virgin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jalousie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louver door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louvre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batardeau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brettice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind alley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind station track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cul-de-sac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead-end road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impasse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 blind sag

 blind sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

tấm che

 blind

làm mờ (kính)

 blind /xây dựng/

làm mờ (kính)

 blind

mờ

 blind

mành mành

 blind /xây dựng/

tịt

 blind

vết cắt lõm

 blind /toán & tin/

mò mẫm

 blind

mù

 blind

rèm

 blind /xây dựng/

rèm mành

 blind

không rõ ràng

 blind, screen

bình phong

 blank, blind

cụt

 blind, mortised /xây dựng/

vết cắt lõm

blank space, blind

khoảng trống

 blind, packing disk

đĩa đệm

Loại đĩa làm bằng vật liệu rắn, được đặt vào trong mối nối giữa các ống dẫn nước để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa. còn gọi là BLANK.

A solid disk inserted in the joint of a pipe to block fluid flow during repair. Also, BLANK.

 blind, chip, cutout

miệng khuyết

 blind, faucet hole, mortice

lỗ mộng

blank deleter, blind, lunar, virgin

thiết bị hủy khoảng trắng

 blind, jalousie, louver door, louvre

cửa chớp

barrier shielding, barrier layer, barrier wall, batardeau, blind, brettice, bulkhead

kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử

 blind, blind alley, blind station track, cul-de-sac, dead end, dead-end road, impasse, stub end, stub track

đường cụt

 blind sag, Sag,Blind /giao thông & vận tải/

điểm lún đàn hồi