cutout /điện/
cầu trì
cutout
thiết bị ngắt (mạch)
cutout /y học/
phần cắt bớt
cutout /y học/
phần cắt rời
cutout /toán & tin/
phần cắt bớt
cutout /toán & tin/
phần cắt rời
cutout
ngắt điện
cutout /cơ khí & công trình/
thiết bị ngắt (mạch)
cutout
phần cắt bớt
cutout /điện lạnh/
cắt mạch
cutout /toán & tin/
phần cắt rời
rough cut, cutout
vết cắt thô
blind, chip, cutout
miệng khuyết