TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu trì

cầu trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cầu trì

 cutout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Antriebe und Steuerungen stromlos schalten und gegen unbeabsichtigtes Anlaufen und unbefugtes Anschalten sichern (Hinweisschilder, Entfernen der Sicherungen, Sicherheitsverriegelungen betätigen usw.)

Ngắt điện các động cơ và thiết bị điều khiển, chống việc vô tình khởi động và bật máy vô trách nhiệm (dùng bảng cảnh báo, tháo cầu trì, khóa máy an toàn v.v.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutout /điện/

cầu trì