Việt
thiết bị ngắt
thiết bị nhả
vết cắt
rãnh
xc
miệng khuyết
cắt bỏ
Anh
breakout box
circuit breaker
cut-out
switch
switch gear
cutout
breaking device
trip device
Đức
Brechvorrichtung
Auslöser
Pháp
dispositif de rupture
vết cắt, rãnh; xc; miệng khuyết; thiết bị ngắt (mạch); cắt bỏ
Auslöser /m/KTA_TOÀN/
[EN] trip device
[VI] thiết bị nhả, thiết bị ngắt
[DE] Brechvorrichtung
[VI] thiết bị ngắt
[EN] breaking device
[FR] dispositif de rupture
thiết bị ngắt (mạch)
breakout box, circuit breaker
cutout /cơ khí & công trình/