Việt
thiết bị nhả
thiết bị ngắt
Anh
releasing device
trip device
Đức
Auslöser
Bei Ausfall der Druckluft kann ein gebremstes Fahrzeug durch eine Lösevorrichtung an den Federspeichern schleppfähig gemacht werden.
Khi mất khí nén, xe đang phanh có thể kéo đi được nhờ một thiết bị nhả ở các bộ trữ lực lò xo.
Auslöser /m/KTA_TOÀN/
[EN] trip device
[VI] thiết bị nhả, thiết bị ngắt