Auslöser /m/ĐIỆN/
[EN] shutter release, trigger cơ
[VI] cấu nhả cửa sập, bộ khởi động
Auslöser /m/KT_ĐIỆN/
[EN] release
[VI] bộ nhả
Auslöser /m/CNSX/
[EN] detent, tripper
[VI] chốt khoá, cái hãm khoá, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt
Auslöser /m/FOTO/
[EN] shutter release
[VI] cửa sập
Auslöser /m/CT_MÁY/
[EN] release, trigger
[VI] cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động
Auslöser /m/KTA_TOÀN/
[EN] trip device
[VI] thiết bị nhả, thiết bị ngắt