Việt
cơ cấu nhả cửa sập
cấu nhả cửa sập
bộ khởi động
Anh
shutter release
trigger cơ
Đức
Verschlußauslöser
Verschlußauslösung
Auslöser
Verschlußauslöser /m/FOTO/
[EN] shutter release
[VI] cơ cấu nhả cửa sập
Verschlußauslösung /f/FOTO/
Auslöser /m/ĐIỆN/
[EN] shutter release, trigger cơ
[VI] cấu nhả cửa sập, bộ khởi động