Việt
cơ cấu khởi động
cơ cấu nhả
Anh
releaser
Đức
Auslöser
Pháp
libérateur
libératrice
L’armée libératrice
Quân dội giải phóng.
libérateur,libératrice
libérateur, trice [libeRataR, tRis] n. và adj. Giải phóng; nguòi giải phóng. Trái occupant, oppresseur. > Adj. L’armée libératrice: Quân dội giải phóng.
[DE] Auslöser
[VI] cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả
[EN] releaser
[FR] libérateur