TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

libérateur

cơ cấu khởi động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cơ cấu nhả

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

libérateur

releaser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

libérateur

Auslöser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

libérateur

libérateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

libératrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’armée libératrice

Quân dội giải phóng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

libérateur,libératrice

libérateur, trice [libeRataR, tRis] n. và adj. Giải phóng; nguòi giải phóng. Trái occupant, oppresseur. > Adj. L’armée libératrice: Quân dội giải phóng.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

libérateur

[DE] Auslöser

[VI] cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả

[EN] releaser

[FR] libérateur