TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu khởi động

cơ cấu khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ hăm trigc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tín hiệu khởi động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bóp cò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khởi động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cơ cấu khởi động

trigger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

starting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuating mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 releaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

releaser

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cơ cấu khởi động

Auslöser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anlasserritzel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Starter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cơ cấu khởi động

libérateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einsatz des Startwiederholrelais ist nur möglich, wenn der Starter die KI. 48 aufweist (Bild 2).

Rơle khởi động lại chỉ có thể sử dụng được khi cơ cấu khởi động có kẹp 48 (Hình 2).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trigger

cò (súng); cơ cấu khởi động; phanh; bộ hăm trigc; tín hiệu khởi động; bóp cò; khởi động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starter /der; -s, -/

bộ khởi động; cơ cấu khởi động (Anlasser);

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cơ cấu khởi động,cơ cấu nhả

[DE] Auslöser

[VI] cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả

[EN] releaser

[FR] libérateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlasserritzel /nt/CT_MÁY/

[EN] starting gear

[VI] cơ cấu khởi động

Auslöser /m/CT_MÁY/

[EN] release, trigger

[VI] cơ cấu nhả, cơ cấu khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting device

cơ cấu khởi động

 actuating mechanism, releaser, starting device

cơ cấu khởi động

 actuating mechanism /vật lý/

cơ cấu khởi động

 releaser /vật lý/

cơ cấu khởi động

 starting device /vật lý/

cơ cấu khởi động