Release
[DE] Freisetzung
[VI] Sự rò thoát
[EN] Any spilling, leaking, pumping, pouring, emitting, emptying, discharging, injecting, escaping, leaching, dumping, or disposing into the environment of a hazardous or toxic chemical or extremely hazardous substance.
[VI] Bất kỳ việc làm đổ, rò rỉ, bơm, rót, bốc toả, trút đổ, tuôn chảy, tiêm truyền, rò rỉ, lọc, vứt bỏ, hoặc tống khứ hoá chất nguy hại hoặc những chất cực độc vào môi trường.