TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

release

sự tháo ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu ngắt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự rò thoát

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự giài phóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bân phát hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phát hanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngãt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cáu ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ câ’u nhã khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giải phóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

văn kiện kết thúc

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoát ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự cắt ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự giải thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sụ thả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

toát lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xông lên ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự buông ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giải phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin báo giải phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giải thoát ra

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Phát hành

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đăng tin

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Làm nhẹ bớt cơn đau

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thả ra

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

release

release

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

release

Freisetzung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

ablassen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

auslösen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entlastung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entriegelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entspannen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Freigabe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freigeben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

loslassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt

Release

Sự rò thoát

Any spilling, leaking, pumping, pouring, emitting, emptying, discharging, injecting, escaping, leaching, dumping, or disposing into the environment of a hazardous or toxic chemical or extremely hazardous substance.

Bất kỳ việc làm đổ, rò rỉ, bơm, rót, bốc toả, trút đổ, tuôn chảy, tiêm truyền, rò rỉ, lọc, vứt bỏ, hoặc tống khứ hoá chất nguy hại hoặc những chất cực độc vào môi trường.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

release

(releasee, releasor) : sự thà ra, sự phóng thích, sự giãi thoát, sự giái phỏng [L] 1/ nhượng quyền sớ hữu một bat động sàn cho người ứng dụng thu lợi hay người chiêm hữu 2/ bó rơi tnột quyền lợi, thoát khôi một trách nhiệm, như là : a/ từ khước tông quát tat cà các sách hoàn quá khứ, hiện tại, tương lai b/ vãn cụ VC hiệu quả này 3/ giải trách cho người giám hộ, người được úy thác hay người thi hành chúc thư cho báo nhi, người hương biệt lợi do tín nhiệm (cestui que trust) hay các người thừa ke điên áp 4/ tha ra, giái phóng - release on bail - cho tự do tạm có dóng tiên thề chân - release in or on licence; on ticket of leave - phóng thích có điều kiên - order of release - lệnh phông thích - release procedure - thú tục phóng thích - pre-release programme - kê hoạch chuản bị phóng thích, chương trinh tiền phóng thích - releasee - người thụ khước, người hướng sự khước tứ, người thụ nhượng - releasor - người khước từ, người nhượng quyển [QT] release from bond - thanh toán thuế dơn. - release of goods against payment - sự trà dù hàng [TM] sự ký nhận thanh toán, sự tra xong, giấy thu, giây biên nhận.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auslösen

release

Entlastung

release

Entriegelung

release

entspannen

release

Freigabe

release

freigeben

release

loslassen

release

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

release

thả ra

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Release

Phát hành, đăng tin

Release

Làm nhẹ bớt cơn đau

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Release

[DE] Freisetzung

[VI] Sự rò thoát

[EN] Any spilling, leaking, pumping, pouring, emitting, emptying, discharging, injecting, escaping, leaching, dumping, or disposing into the environment of a hazardous or toxic chemical or extremely hazardous substance.

[VI] Bất kỳ việc làm đổ, rò rỉ, bơm, rót, bốc toả, trút đổ, tuôn chảy, tiêm truyền, rò rỉ, lọc, vứt bỏ, hoặc tống khứ hoá chất nguy hại hoặc những chất cực độc vào môi trường.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Release

Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Freisetzung

[EN] Release

[VI] Giải thoát ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release /vật lý/

cơ cấu ngắt (mạch)

release /xây dựng/

sự buông ra

release

sự giải phóng

Release

tin báo giải phóng

release

bộ nhả

release

cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

release

sự tháo ra

Lexikon xây dựng Anh-Đức

release

release

ablassen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

release

sự giải thoát, sự thoát (hơi), sụ thả, sự tách ra; toát lên, xông lên (khí) ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí, sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt, thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định

Tự điển Dầu Khí

release

[ri'li:s]

  • danh từ

    o   văn kiện kết thúc

    o   sự thoát ra

    o   sự cắt ra

    o   sự tháo ra

    o   cơ cấu ngắt (mạch)

    §   cable release : sự nhả cáp, cơ cấu nhả cáp tự động

    §   compression release : máy giảm áp, bộ khử áp

    §   heat release : sự tỏa nhiệt

    §   release clause : điều khoản thanh toán hoặc cắt, điều khoản thương mại thích nghi

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    release

    bànllgiàỉ phóng. 1. với tư cách là danh từ; bản là bến thề đặc biệt của một bộ phận phần mềm, thường hay gắn với biến thỉ gĩn nhít (như ở " bin mơi nhít" ). Một số hãng - ví du, hãng Lotus * sử dụng thuật ngữ release như một phần không tách rờl cửa tên sản phằm (như trong Lotus 1-2-3 Release 2.2). 2. VỐI tư căch động từ, đốl VỚI một chương trình ứng dung, giải phóng Jà từ bổ điều khlền khối bộ nhớ, một thiết b| hoặc tài nguyên hệ thổng khác, do đố " giải phổng” nó cho hệ điều hành,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    release

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    release

    release

    v. to free; to permit to go; to permit to be known or made public

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    release

    giải phóng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    release

    sự giài phóng, bân phát hành, phát hanh; sự nhà (lò xo), sự ngãt, sự tháo ra; cơ cáu ngắt; cơ câ’u nhã khớp, ngắt