Việt
giải phóng
giải thoát
thoát khỏi
einen Witz ~ lassen buộí 'liệng nói đùa
Anh
release
disengage
Đức
loslassen
lösen
Pháp
désengager
Wenn der Kolben aber längere Zeit ausge-fahren bleibt oder nach dem Loslassen desStarttasters komplett ausfahren soll, muss einepneumatische Selbsthaltung eingebaut wer-den (Bild 3).
Nhưng khi piston ở lâu hơn tại vị trí chạy ra hoặc hoàn toàn nằm ở vị trí chạy ra sau khi nhả nút bấm khởi động, lúc đó người ta phải lắp vào một bộ phận tự duy trì khí nén (Hình 3).
einen Witz los lassen
buộí 'liệng nói đùa;
eine Rede los lassen
(khinh bỉ) nói, nói liên miên, xổ ra hàng tràng; ~
loslassen,lösen /IT-TECH/
[DE] loslassen; lösen
[EN] disengage
[FR] désengager
loslassen /vt/
1. giải phóng, giải thoát, thoát khỏi (nhà tù); thả (chó); 2. einen Witz los lassen buộí ' liệng nói đùa; eine Rede los lassen (khinh bỉ) nói, nói liên miên, xổ ra hàng tràng; los