Anh
disengage
Đức
loslassen
lösen
Pháp
désengager
désengager /IT-TECH/
[DE] loslassen; lösen
[EN] disengage
[FR] désengager
désengager [dezôgaje] V. tr. và pron. [15] Giải ưóc; xóa bò cam kết. Il a désengagé ses capitaux: Ong ta dã rút hết vốn dầu tư (xóa bỏ các cam kết đầu tư). > V. pron. Se désengager d’une obligation: Giải ưóc một nghĩa vu.