TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entriegelung

sự tháo chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo then

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

entriegelung

unlatching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unlocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freeing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unlocking device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entriegelung

Entriegelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entriegelung

décrochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déblocage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déverrouillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entriegelung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Entriegelung

[EN] unlatching; unlocking

[FR] décrochage

Entriegelung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Entriegelung

[EN] freeing

[FR] déblocage

Entriegelung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Entriegelung

[EN] unlocking device

[FR] déverrouillage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entriegelung /f/CNH_NHÂN/

[EN] unlatching

[VI] sự tháo chốt, sự tháo then

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entriegelung

release