Việt
sự nhả chốt
sự tháo chốt
sự tháo then
Anh
unlatching
unlocking
Đức
Entriegelung
Ausklinken
Pháp
décrochage
unlatching,unlocking /ENG-MECHANICAL/
[DE] Entriegelung
[EN] unlatching; unlocking
[FR] décrochage
Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/
[EN] unlatching
[VI] sự nhả chốt (các phần tử dập tắt nhanh)
Entriegelung /f/CNH_NHÂN/
[VI] sự tháo chốt, sự tháo then