TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tháo then

sự tháo then

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự tháo then

 unlatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unlatching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tháo then

Entriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entriegelung /f/CNH_NHÂN/

[EN] unlatching

[VI] sự tháo chốt, sự tháo then

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unlatching /vật lý/

sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh)

 unlatching

sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh)