unlatching /điện/
sự nhả chốt
unlatching /vật lý/
sự nhả chốt
unlatching
sự tháo chốt
unlatching /vật lý/
sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh)
unlatching
sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh)
unlatching /xây dựng/
sự tháo chốt
delatching, detaching, unlatching
sự tháo chốt