Việt
sự giải thoát
sự thoát
sụ thả
sự tách ra
toát lên
xông lên ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí
sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt
thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định
Anh
release
sự giải thoát, sự thoát (hơi), sụ thả, sự tách ra; toát lên, xông lên (khí) ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí, sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt, thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định