TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toát lên

toát lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sụ thả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xông lên ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phảng phất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

toát lên

exhale

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

release

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

toát lên

duften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es duftet nach Kaffee

có mùi thơm cà phè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duften /[’doftan] (sw. V.; hat)/

phảng phất; toát lên; xông lên; bốc mùi [nach + Dat ];

có mùi thơm cà phè. : es duftet nach Kaffee

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exhale

toát lên, xông lên (khí)

release

sự giải thoát, sự thoát (hơi), sụ thả, sự tách ra; toát lên, xông lên (khí) ~ of pilot balloon sự th ả bóng đ o gió gas ~ sự thoát khí, sự phun khí inundative ~ phóng thả hàng loạt, thả áp đảo unintended ~ phóng thích không chủ định