TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phảng phất

phảng phất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

toát lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phảng phất

lightly

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subtle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

phảng phất

unklar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

undeutlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dunkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verworren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kaum sprürbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es duftet nach Kaffee

có mùi thơm cà phè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duften /[’doftan] (sw. V.; hat)/

phảng phất; toát lên; xông lên; bốc mùi [nach + Dat ];

có mùi thơm cà phè. : es duftet nach Kaffee

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lightly,subtle

Phảng phất, nhẹ nhàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phảng phất

1) unklar (a), undeutlich (a), dunkel (a), verworren (a);

2) leicht (adv), leise (adv), kaum sprürbar; gió phảng phất leichter Wind m.