leicht /[Iaiẹt] (Adj.; -er, -este)/
nhẹ;
nhẹ nhàng (nicht schwer);
ein leichter Koffer : một chiếc va ly nhẹ leichte Kleidung : y phục bằng vải mỏng leichte Waffen : vũ khi hạng nhẹ-, jmdn. um etw. leichter machen (ugs.): để dễ dàng cho ai
leicht /be.waff.net (Adj.)/
được vũ trang nhẹ;
leicht /f Ũ .Big (Adj.)/
nhẹ nhàng;
nhanh nhẹn;
Leicht /in.dust.rie, die/
công nghiệp nhẹ;
công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (Konsumgüterindustrie);
Leicht /me.tall, das/
dầu nhẹ;
leicht /ver.dau.lich (Adj.)/
dễ tiêu hóa;
dễ tiêu;
leicht /ver.derb.lich (Adj.)/
mau hỏng;
dễ ôi;
dễ hư;