TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng nhẹ

hạng nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khối lượng nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ làm việc nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dày nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường kính nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip cỡ nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hạng nhẹ .

hạng nhẹ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạng nhẹ

 light-duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lifting-weight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light duty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light beta thickness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lightweight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạng nhẹ

Leichtgewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bantamgewicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünn-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hạng nhẹ .

Bantamgewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In leichten und mittelschweren Nutzfahrzeugen werden häufig kombinierte Druckluft-Hydraulik-Bremsanlagen eingebaut.

Ở ô tô thương mại hạng nhẹ và trung, hệ thống phanh thường được lắp kết hợp khí nén với thủy lực.

In leichten Nutzkraftfahrzeugen werden im Allgemeinen wie in Personenkraftwagen Schub- Schraubtrieb-Starter eingesetzt.

Thiết bị khởi động đẩy bằng trục vít thường được sử dụng ở các ô tô thương mại hạng nhẹ cũng như ởô tô cá nhân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leicht /adj/CƠ/

[EN] lightweight

[VI] hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ

Dünn- /pref/GIẤY/

[EN] lightweight (thuộc)

[VI] (thuộc) hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lifting-weight

hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ

light duty

chế độ làm việc nhẹ, phụ tải nhẹ, hạng nhẹ

light beta thickness

hạng nhẹ, độ dày nhỏ, đường kính nhỏ, calip cỡ nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leichtgewicht /das/

(o PI ) (Schwerath letik) hạng nhẹ;

Bantamgewicht /das (Schwerathletik)/

(o Pl ) hạng nhẹ; hạng gà (niedrige Gewichtsklasse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bantamgewicht /n -(e)s, -e/

hạng nhẹ (đấm bốc).

Leichtgewicht /n -(e)s,/

hạng nhẹ (bóc xơ),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light-duty /cơ khí & công trình/

hạng nhẹ