TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

15 đường kính nhỏ

1& chốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

15 đường kính nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đường kính nhỏ

hạng nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dày nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường kính nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calip cỡ nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

15 đường kính nhỏ

pinhole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
đường kính nhỏ

light beta thickness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen der geringen Dicke dieses Proteinfadens von etwa 20 nm sind Geißeln im Lichtmikroskop nur durch spezielle Färbeverfahren zu sehen.

Do đường kính nhỏ với khoảng 20 nm, lông roi chỉ được nhận ra trong kính hiển vi bằng một phương pháp nhuộm màu đặc biệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gleichzeitig ergibt sich am Abtriebsscheibenpaar ein kleinerer Durchmesser.

Đồng thời ở cặp bánh đai bị động hình thành một đường kính nhỏ hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein im Durchmesser kleiner Fahrzylinder führt die Öffnungsund Schließbewegung aus.

Một xi lanh vận hành có đường kính nhỏ thực hiện chuyển động đóng-mở.

Die Düsenbohrung sollte im Durchmesser ca. 1 mm kleiner sein als die der Angussbuchse, um eine gute Entformung herbeizuführen (Bild 3).

Lỗ vòi phun nên có đường kính nhỏ hơn đường kính của bạc cuống phun khoảng 1 mm để dễ dàng tháo khuôn (Hình 3).

Für kleinere Durchmesser kommen Düsen und Kerne zum Einsatz, deren Durchmesser sich vom Einlauf bis zum Austritt stetig verkleinert.

Các vòi phun và lõi có đường kính từ đầu vào nhỏ dần đều đến đầu ra được sử dụng cho ống có đường kính nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

light beta thickness

hạng nhẹ, độ dày nhỏ, đường kính nhỏ, calip cỡ nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pinhole

1& chốt; 15 đường kính nhỏ