TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pinhole

1& chốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

15 đường kính nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ đường kính nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh qua lỗ kim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ đóng chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pinhole

pinhole

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pinhole

Nadelloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadelstich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinlunker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stiftloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaspore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Krater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steckerhülse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gasblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadelspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nadelstichpore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feines Loch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinhole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pinhole

piqûre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pin-hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou d'insertion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou d'épingle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinhole /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gasblase; Nadelloch; Nadelspitze; Nadelstich; Nadelstichpore; Pore; Randblase; feines Loch; pinhole

[EN] pinhole

[FR] piqûre

pinhole /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nadelstich

[EN] pinhole

[FR] pin-hole

pinhole /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nadelloch

[EN] pinhole

[FR] trou d' insertion

pinhole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Feinlunker

[EN] pinhole

[FR] trou d' épingle

pinhole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nadelloch

[EN] pinhole

[FR] trou d' épingle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Steckerhülse

pinhole

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pinhole

các lỗ nổ trên bề mặt sơn Các lỗ nổ trên bề mặt sơn là 1 khuyết tật trên bề mặt được sơn; nguyên nhân là trong lớp màng sơn có lẫn bong bóng khí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiftloch /nt/CT_MÁY/

[EN] pinhole

[VI] lỗ chốt, lỗ đường kính nhỏ

Gaspore /f/Q_HỌC/

[EN] pinhole

[VI] lỗ kim

Nadelloch /nt/Q_HỌC/

[EN] pinhole

[VI] ảnh qua lỗ kim, lỗ kim; lỗ đóng chốt

Nadelstich /m/FOTO, CT_MÁY/

[EN] pinhole

[VI] ảnh qua lỗ kim

Feinlunker /m/Q_HỌC/

[EN] pinhole

[VI] lỗ ngắm

Krater /m/C_DẺO/

[EN] crater, pinhole

[VI] vết lõm

Tự điển Dầu Khí

pinhole

o   lỗ kim, lỗ ghim, lỗ nhỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pinhole

1& chốt; 15 đường kính nhỏ