Việt
lỗ chốt
lỗ bulông
lỗ then
lỗ đường kính nhỏ
Anh
dowel hole
pin hole
bolt hole
pinhole
Đức
Bolzenloch
Dübelloch
Stiftloch
v Kalten Kolbenbolzen durch das obere Bolzenloch bis an die Pleuelstange einführen.
Chốt piston lạnh được đưa vào qua lỗ chốt trên đến tận thanh truyền.
Da sich die Bolzenaugen im Bereich des Schaftes auf den Kolbenbolzen abstützen, wird der Kolben auf der Druck- und Gegendruckseite nach unten durchgebogen.
Vì lỗ chốt trong vùng thân piston tựa trên chốt nên piston ở phía áp lực và phía đối áp lực bị cong xuống dưới.
Dübelloch /nt/XD/
[EN] dowel hole
[VI] lỗ chốt, lỗ then
Stiftloch /nt/CT_MÁY/
[EN] pinhole
[VI] lỗ chốt, lỗ đường kính nhỏ
[EN] bolt hole
[VI] (n) lỗ bulông, lỗ chốt
dowel hole, pin hole