crater
['kreitə]
o lõm xuống
Lõm xuống hoặc tạo hốc
o hốc
Hang hốc lõm quanh giếng do dòng chảy của dầu, khí và/hoặc những từ giếng lên.
o miệng núi lửa
§ active crater : miệng núi lửa hoạt động
§ adventive crater : miệng núi lửa phụ
§ explosion crater : miệng núi lửa nổ
§ lateral crater : miệng núi lửa bên sườn
§ mud crater : miệng núi lửa bùn
§ parasitic crater : miệng núi lửa phụ
§ ring crater : miệng vòng
§ somma crater : miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu Somma