TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng phễu

miệng phễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa bunke

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

miệng loe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

miệng phễu

 bin outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estuarine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estuary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bin outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bin gate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bell mouth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

miệng phễu

Auskolkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskohlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese laufen nachetwa 4 x D bis 6 x D ab Vorderkante der Einfüllöffnung aus.

Các ãnh này chạy dài khoảng 4 x D đến 6 x D, bắt đầu từ cạnh tiếp giáp với miệng phễu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auskolkung /f/CT_MÁY/

[EN] crater

[VI] chỗ lõm, miệng phễu

Auskohlung /f/CNSX/

[EN] crater

[VI] miệng hàn, chỗ lõm, miệng phễu (cắt, gọt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bell mouth

miệng phễu, miệng loe

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bin gate

cửa bunke; miệng phễu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bin outlet, estuarine, estuary

miệng phễu

 leader head

miệng phễu (ống thải nước)

 leader head /xây dựng/

miệng phễu (ống thải nước)

bin outlet

miệng phễu