Việt
miệng loe
miệng hình chuông
miệng loa
miệng phễu
Anh
bell mouth
Đức
trompetenförmige Ausweitung
glockenförmiger Aufnahmestutzen
miệng phễu, miệng loe
bell mouth /xây dựng/
miệng loe (ở đầu ống)
trompetenförmige Ausweitung /f/CT_MÁY/
[EN] bell mouth
[VI] miệng loe
glockenförmiger Aufnahmestutzen /m/DHV_TRỤ/
[VI] miệng hình chuông, miệng loe