TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miệng loa

miệng loa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng loe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng hình chuông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố phễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

miệng loa

belled

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hom mouth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mouthpiece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bell mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horn mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bell mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faucet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horn mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouthpiece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bellmouth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

miệng loa

Trichteröffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mundstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ Ị-n auf den Trichter bringen

chỉ cho ai con đưòng đi đúng đắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trichter /m -s, =/

1. [cái] phễu, miệng loa, loa; 2. [cái] hố, hố phễu, hố đạn, hó bom; ♦ Ị-n auf den Trichter bringen chỉ cho ai con đưòng đi đúng đắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bellmouth

miệng loa, miệng hình chuông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell mouth

miệng loa

horn mouth

miệng loa

 bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece

miệng loa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trichteröffnung /f/ÂM/

[EN] hom mouth

[VI] miệng loa

Mundstück /nt/V_THÔNG/

[EN] mouthpiece

[VI] miệng loa, miệng loe

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

belled

miệng loa