Việt
miệng loa
miệng loe
miệng hình chuông
phễu
loa
hố
hố phễu
hố đạn
hó bom
Anh
belled
hom mouth
mouthpiece
bell mouth
horn mouth
faucet
bellmouth
Đức
Trichteröffnung
Mundstück
Trichter
♦ Ị-n auf den Trichter bringen
chỉ cho ai con đưòng đi đúng đắn.
Trichter /m -s, =/
1. [cái] phễu, miệng loa, loa; 2. [cái] hố, hố phễu, hố đạn, hó bom; ♦ Ị-n auf den Trichter bringen chỉ cho ai con đưòng đi đúng đắn.
miệng loa, miệng hình chuông
bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece
Trichteröffnung /f/ÂM/
[EN] hom mouth
[VI] miệng loa
Mundstück /nt/V_THÔNG/
[EN] mouthpiece
[VI] miệng loa, miệng loe