faucet
van (nước)
faucet /cơ khí & công trình/
van ống bọc
faucet /xây dựng/
van ống bọc
faucet
vòi tháo nước
cock, faucet
vòi (nước)
faucet, tap /xây dựng/
vòi tháo nước
butterfly cock, faucet
van bướm
cutoff cock, faucet, stopcock
vòi đóng
aluminium foil faced pipe, faucet
ống bọc sợi nhôm
vibration damper eye, faucet, joggle
vấu treo giảm chấn
radiator draw up or radiator drain cock, faucet
vòi xả nước thùng giảm nhiệt
Thiết bị cố định cho nước hay các chất lỏng khác chảy ra khỏi ống hay thùng chứa.
A fixture that allows water or another liquid to be drawn from a pipe or vessel.
cutoff cock, faucet, gate valve, stopcock
vòi khóa
fascia board, faucet, fays cia, feather
đường gờ nổi
bell mouth, faucet, horn mouth, mouthpiece
miệng loa
cock, faucet, gudgeon, journal, neck, plug
đầu vòi
detent pawl, dog, fang bolt, faucet, finger
chốt khóa
straight way cock, crane, faucet, flow nozzle, fount, spigot, tap
vòi nước thông