spigot /cơ khí & công trình/
cổ trục định tâm
spigot /cơ khí & công trình/
cổ trục định tâm
spigot
đầu vòi
spigot
mấu nối (chất dẻo)
spigot
gờ đầu ống
spigot /xây dựng/
đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
spigot
đầu vặn (vòi nước)
spigot
đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
spigot
cái khóa nước
spigot /cơ khí & công trình/
cái khóa nước
spigot /vật lý/
cổ trục định tâm
spigot /cơ khí & công trình/
bậc định tâm
centre gauge, spigot
thước định tâm
plug valve, plug, spigot
van đầu ống
spigot, water check, water valve
van nước
standpipe plug, plug in, spigot, splice
đầu nối ống đứng
truck pivot, pivot point, plug, spigot
ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
plug, plug, snout, spigot, tap, tenon
đầu vòi van
straight way cock, crane, faucet, flow nozzle, fount, spigot, tap
vòi nước thông
aligning punch, anchor pin, arresting stop, cotter pin, detent mechanism, dowel, finger, gudgeon, gudgeon pin, limit stop, locating dowel, locating lug or pin, locating stud, locator, locking stud, pin locking, register stud, retainer, safety catch, set pin, spigot, spring stop, tack
chốt định vị