back catch, locking bolt, locking stud, stop /xây dựng/
chốt chặn
Một dụng cụ để ngăn chuyển động; thường là một thanh gỗ hoặc kim loại được gắn vào khung cửa sổ hoặc cửa đi để ngăn cửa chuyển động quá một điểm xác định trước.
A device that halts or obstructs; specific uses include a wood or metal piece that is attached to the frame or base of a door or window to prevent motion beyond a given point.
aligning punch, anchor pin, arresting stop, cotter pin, detent mechanism, dowel, finger, gudgeon, gudgeon pin, limit stop, locating dowel, locating lug or pin, locating stud, locator, locking stud, pin locking, register stud, retainer, safety catch, set pin, spigot, spring stop, tack
chốt định vị