spring stop
cữ chặn có lò xo
spring stop /cơ khí & công trình/
cữ chặn lò xo
spring stop /cơ khí & công trình/
vật chặn lò xo
spring stop /cơ khí & công trình/
vật chặn lò xo
spring stop /y học/
cái hãm dùng lò xo
spring stop /cơ khí & công trình/
cái hãm dùng lò xo
buffer stop, spring stop /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cữ chặn có lò xo
spring bolt lock, spring stop /cơ khí & công trình/
khóa chốt lò xo
brake soring, catch spring, spring stop
lò xo hãm
aligning punch, anchor pin, arresting stop, cotter pin, detent mechanism, dowel, finger, gudgeon, gudgeon pin, limit stop, locating dowel, locating lug or pin, locating stud, locator, locking stud, pin locking, register stud, retainer, safety catch, set pin, spigot, spring stop, tack
chốt định vị