Việt
cữ chặn có lò xo
cữ chặn giảm chấn
chốt lò xo
lò xo hãm
Anh
buffer stop
spring stop
Đức
Pufferanschlag
federnder Anschlag
Pufferanschlag /m/Đ_SẮT/
[EN] buffer stop
[VI] cữ chặn có lò xo, cữ chặn giảm chấn
federnder Anschlag /m/CT_MÁY/
[EN] spring stop
[VI] cữ chặn có lò xo, chốt lò xo, lò xo hãm
buffer stop /xây dựng/
spring stop /xây dựng/
buffer stop, spring stop /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/