stop /cơ khí & công trình/
bộ phận định vị
stop
bịt kẽ
stop /xây dựng/
bịt kẽ
stop
dấu chấm câu
stop
sự ngừng lại
stop
bến dừng
stop
bến tàu (giao thông)
stop
sự treo (máy tính)
stop /ô tô/
chỗ đỗ xe
stop
gương lò chợ
stop /toán & tin/
sự ngắt máy
stop /cơ khí & công trình/
sự ngắt máy
stop
bộ định vị
stop
bộ phận định vị
stop /xây dựng/
chỗ đỗ xe
stop
chỗ dừng