TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stop

bộ phận định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bịt kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chấm câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bến dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bến tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ đỗ xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương lò chợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stop

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop /cơ khí & công trình/

bộ phận định vị

 stop

bịt kẽ

 stop /xây dựng/

bịt kẽ

 stop

dấu chấm câu

 stop

sự ngừng lại

 stop

bến dừng

 stop

bến tàu (giao thông)

 stop

sự treo (máy tính)

 stop /ô tô/

chỗ đỗ xe

 stop

gương lò chợ

 stop /toán & tin/

sự ngắt máy

 stop /cơ khí & công trình/

sự ngắt máy

 stop

bộ định vị

 stop

bộ phận định vị

 stop /xây dựng/

chỗ đỗ xe

 stop

chỗ dừng