TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự treo

sự treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự trang bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lẩp ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự truyền động bằng đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cách treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thông treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống treo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng của lò XO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lò xo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản lề

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khớp nối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nhô ra roof ~ mái treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất huyền phù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đình chỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự treo

suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hang-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hanging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rigging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

termination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinge

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pendant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự treo

Aufhängung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Accrochage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suspension

chất huyền phù, sự treo, sự đình chỉ, sự hoãn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pendant

sự treo; sự nhô ra roof ~ mái treo

Từ điển toán học Anh-Việt

hinge

bản lề, khớp nối; sự treo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufhängung /í = (kĩ thuật)/

sự treo, hệ thống treo.

Federung /f =, -cn (/

1. tác dụng của lò XO; 2. sự treo, thanh treo, giá treo; 3.[sự] đặt lò xo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] suspension

[VI] sự treo, sự hoãn

Aufhängung /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] suspension

[VI] sự treo, hệ thống treo (ở các cơ cấu đo, lắp ráp)

Abbruch /m/M_TÍNH/

[EN] abort, hang-up, termination, cancel

[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc

Stopp /m/M_TÍNH/

[EN] halt, stop

[VI] sự treo, sự ngừng lại, sự dừng lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Accrochage /[akro'Ja: 3 o], die; -n [;„ 3 n]/

sự treo;

Aufhängung /die; - (Technik)/

sự treo; hệ thông treo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt, hanger

sự treo

chain suspension

sự treo (bằng xích)

 stop

sự treo (máy tính)

 chain suspension /xây dựng/

sự treo (bằng xích)

suspension

cách treo, sự treo

 suspension /toán & tin/

cách treo, sự treo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hanging

sự treo

hang-up

sự treo, sự tắc

rigging

sự trang bị; sự lẩp ráp; sự treo (lò xo); sự truyền động bằng đòn bẩy