Sperrung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] suspension
[VI] sự treo, sự hoãn
Aufhängung /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/
[EN] suspension
[VI] sự treo, hệ thống treo (ở các cơ cấu đo, lắp ráp)
Abbruch /m/M_TÍNH/
[EN] abort, hang-up, termination, cancel
[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc
Stopp /m/M_TÍNH/
[EN] halt, stop
[VI] sự treo, sự ngừng lại, sự dừng lại