TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống treo

hệ thống treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu treo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hệ thống đàn hồi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ thống treo

suspension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

suspended truss

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hanging type fixture

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hệ thống treo

Lagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufhängung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hängewerk

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Federung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Komfortable Federung.

Hệ thống treo êm dịu.

Radaufhängung

Hệ thống treo bánh xe

11.1.4 Motoraufhängung

11.1.4 Hệ thống treo động cơ

Kühleraufhängung.

Hệ thống treo bộ tản nhiệt.

Einzelradaufhängungen

Hệ thống treo bánh xe độc lập

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Federung

[EN] suspension

[VI] Hệ thống đàn hồi, hệ thống treo

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hängewerk

[VI] Hệ thống treo, kết cấu treo

[EN] suspended truss, hanging type fixture

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerung /f/KT_ĐIỆN (in)/

[EN] suspension

[VI] hệ thống treo (ở các cơ cấu đo)

Aufhängung /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/

[EN] suspension

[VI] sự treo, hệ thống treo (ở các cơ cấu đo, lắp ráp)