Việt
hệ thống treo
sự treo
kết cấu treo
Hệ thống đàn hồi
Anh
suspension
suspended truss
hanging type fixture
Đức
Lagerung
Aufhängung
Hängewerk
Federung
v Komfortable Federung.
Hệ thống treo êm dịu.
Radaufhängung
Hệ thống treo bánh xe
11.1.4 Motoraufhängung
11.1.4 Hệ thống treo động cơ
Kühleraufhängung.
Hệ thống treo bộ tản nhiệt.
Einzelradaufhängungen
Hệ thống treo bánh xe độc lập
[EN] suspension
[VI] Hệ thống đàn hồi, hệ thống treo
[VI] Hệ thống treo, kết cấu treo
[EN] suspended truss, hanging type fixture
Lagerung /f/KT_ĐIỆN (in)/
[VI] hệ thống treo (ở các cơ cấu đo)
Aufhängung /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/
[VI] sự treo, hệ thống treo (ở các cơ cấu đo, lắp ráp)