Việt
Hệ thống treo
kết cấu treo
-e
giàn mái nhà
hệ thống dây
Anh
suspended truss
hanging type fixture
truss
Đức
Hängewerk
Binder
Pháp
ferme
Binder,Hängewerk
[DE] Binder; Hängewerk
[EN] truss
[FR] ferme
Binder,Hängewerk /BUILDING/
Hängewerk /n -(e)s,/
1. (xây dựng) giàn mái nhà; 2. (điện) hệ thống dây; -
[VI] Hệ thống treo, kết cấu treo
[EN] suspended truss, hanging type fixture