Việt
hệ thống treo
sự treo
kết cấu treo
Hệ thống đàn hồi
Anh
suspension
suspended truss
hanging type fixture
Đức
Lagerung
Aufhängung
Hängewerk
Federung
[EN] suspension
[VI] Hệ thống đàn hồi, hệ thống treo
[VI] Hệ thống treo, kết cấu treo
[EN] suspended truss, hanging type fixture
Lagerung /f/KT_ĐIỆN (in)/
[VI] hệ thống treo (ở các cơ cấu đo)
Aufhängung /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, V_LÝ/
[VI] sự treo, hệ thống treo (ở các cơ cấu đo, lắp ráp)