TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống dây

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thống dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hệ thống dây

Hängewerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei ist zu prüfen, ob aufgrund des Unfalls weitere Bauteile beschädigt wurden, z.B. Kühler, Wellen, Motor, Getriebe, Achsen, Achsaufhängung, Lenkung, Steuergeräte, elektrische Kabel.

Ở đây, cần thiết phải tiến hành kiểm tra lại xem liệu rằng các bộ phận khác có bị hư hỏng do tai nạn gây ra hay không, chẳng hạn như: hệ thống làm mát động cơ, các trục, động cơ, hộp số, các cầu xe, hệ thống treo cầu xe, hệ thống lái, các bộ điều khiển, hệ thống dây điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hängewerk /n -(e)s,/

1. (xây dựng) giàn mái nhà; 2. (điện) hệ thống dây; -