TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự huỷ

sự huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự huỷ

annihilation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancellation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deletion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hang-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

termination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự huỷ

Vernichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annihilation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vernichtung /f/VLHC_BẢN/

[EN] annihilation

[VI] sự huỷ

Auflösung /f/S_CHẾ/

[EN] cancellation

[VI] sự huỷ (các hợp đồng)

Annihilation /f/VLHC_BẢN/

[EN] annihilation

[VI] sự huỷ

Zerstrahlung /f/VLHC_BẢN/

[EN] annihilation

[VI] sự huỷ

Löschung /f/V_THÔNG/

[EN] deletion

[VI] sự xoá, sự huỷ

Streichung /f/M_TÍNH/

[EN] deletion

[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ

Abbruch /m/M_TÍNH/

[EN] abort, hang-up, termination, cancel

[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc