Vernichtung /f/VLHC_BẢN/
[EN] annihilation
[VI] sự huỷ
Auflösung /f/S_CHẾ/
[EN] cancellation
[VI] sự huỷ (các hợp đồng)
Annihilation /f/VLHC_BẢN/
[EN] annihilation
[VI] sự huỷ
Zerstrahlung /f/VLHC_BẢN/
[EN] annihilation
[VI] sự huỷ
Löschung /f/V_THÔNG/
[EN] deletion
[VI] sự xoá, sự huỷ
Streichung /f/M_TÍNH/
[EN] deletion
[VI] sự xoá, sự huỷ, sự bỏ
Abbruch /m/M_TÍNH/
[EN] abort, hang-up, termination, cancel
[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc