Việt
Hủy diệt
tiêu diệt
hư vô hóa
linh hồn thân xác đều hủy diệt
tận diệt.
sự linh hoá
sự làm không
đs. linh hoá tử
cái làm không
sự huỷ
hủy
Anh
annihilation
Đức
Annihilation
Vernichtung
Paarvernichtung
Zerstrahlung
Pháp
Vernichtung /f/VLHC_BẢN/
[EN] annihilation
[VI] sự huỷ
Paarvernichtung /f/CNH_NHÂN/
[VI] hủy
Annihilation /f/VLHC_BẢN/
Zerstrahlung /f/VLHC_BẢN/
sự linh hoá, sự làm không
đs. linh hoá tử, cái làm không
Hủy diệt, tiêu diệt, hư vô hóa, linh hồn thân xác đều hủy diệt, tận diệt.
annihilation /SCIENCE/
[DE] Annihilation; Vernichtung
[FR] annihilation