TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

termination

Hết hạn hợp đồng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự kết thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chấm dứt

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vãn kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạt đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới hạn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

termination

termination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hang-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ending

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
termination :

termination :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

termination

Abschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iniferter .initial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Terminierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiterleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

termination

terminaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexions de sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccordement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They recount each memory, each action taken, each cause and effect, and are fascinated by how events have delivered them to this moment, the last moment of the world, the termination of the line that is time.

Họ kể lể từng kỉ niệm, từng hành động đã thực thiện, từng nguyên nhân và kết quả của nó, và họ bị thu hút bởi các sự kiện đã đưa họ tới khoảnh khắc này như thế nào, khoảnh khắc cuối cùng của thể giới, điểm cuối của cái đường thẳng biểu diễn thời gian.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

termination /IT-TECH/

[DE] Weiterleitung

[EN] termination

[FR] terminaison

termination /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anschluß

[EN] termination

[FR] connexions de sortie

termination /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anschluß

[EN] termination

[FR] raccordement; terminaison

ending,termination /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschluß

[EN] ending; termination

[FR] terminaison

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

termination

sự kết thúc (các quá trình)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

termination :

sự kết thúc, sự chắm dứt, hết, ngừng, thôi. [L] sự tiêu diệt, sự giải quyết, sự quyèt nghi; giải ước. - notice of termination - cáo tri cho nghỉ việc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

termination

Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschluss

termination

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Termination

Chấm dứt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

termination

Hết hạn hợp đồng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Termination

Hết hạn hợp đồng

Termination

Sự chấm dứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

termination

sự kết thúc (các quá trình)

termination /giao thông & vận tải/

sự chấm dứt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Terminierung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] termination

[VI] sự kết thúc (các quá trình)

Abschluß /m/Đ_KHIỂN/

[EN] termination

[VI] sự kết thúc (các quá trình)

Abbruch /m/M_TÍNH/

[EN] abort, hang-up, termination, cancel

[VI] sự huỷ, sự treo, sự kết thúc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

termination

The act of ending or concluding.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Termination

Hết hạn hợp đồng

Từ điển Polymer Anh-Đức

termination

Iniferter .initial

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

termination

sự kết thức