TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vãn kết

Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãn ký

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vãn kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạt đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới hạn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chung cực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục đích tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết cứu tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu cánh tính 2. Chung cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định cục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối hậu 3. Sự vật tối hậu.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vãn kết

termination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

finality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

termination

Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.

finality

1. Chung cực tính, mục đích tính, kết cứu tính, cứu cánh tính 2. Chung cục, chung kết, vãn kết, định cục, tối hậu 3. Sự vật tối hậu.