termination
Chung điểm, chung cục, chung kết, mãn ký, vãn kết, kết thúc, kết quả, mạt đoạn, qui kết, giới hạn.
finality
1. Chung cực tính, mục đích tính, kết cứu tính, cứu cánh tính 2. Chung cục, chung kết, vãn kết, định cục, tối hậu 3. Sự vật tối hậu.