TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chấm dứt

sự chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả phần kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ kết một câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cuối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự chấm dứt

termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ending

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự chấm dứt

Auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Negation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beilegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ende

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Schritte werden so oft wiederholt, bis ein Stoppcodon das Ende der Translation signalisiert.

Chu trình này được lặp lại cho đến khi một stopcodon báo hiệu cho sự chấm dứt của tiến trình dịch mã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Tod als Negation des Lebens

cái chết là sự chấm dứt cuộc sống.

mit dem Rauchen ist jetzt Schluss

việc hút thuốc phải chấm dứt từ bây giờ

Schluss für heute!

hôm nay thế là đủ!

Schluss jetzt!

dừng lại ngay!

mit (jmdm.) ist Schluss (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) phải chết

(b) (người nào) cảm thấy kiệt sức

mit jmdm., mit etw. ist Schluss (ugs.)

người nào bị lâm vào cảnh phá sản

việc gì đã thất bại

Schluss machen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a)

hốt giờ làm việc

(b) (ugs.) bỏ việc, từ chức

[mit etw.] Schluss machen

không làm (việc gì) nữa, chấm dứt

[mit sich, mit dem Leben] Schluss machen (ugs )

tự tử, tự kết liễu cuộc đời mình

[mit jmdm.] Schluss machen

chấm dứt mốì quan hệ (yêu đương, bạn bè v.v.) với ai.

nach Abschluss des Studiums

sau khi tốt nghiệp.

die Beilegung des Konflikts auf dem Verhandlungsweg versuchen

tỉm cách giải quyết cuộc xung đột bằng con đường thương lượng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự kết thúc,sự chấm dứt,phần cuối

[DE] Ende

[EN] Ending

[VI] sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auf /he.bung, die; -, -en/

sự kết thúc; sự chấm dứt;

Beschluss /der; -es, Beschlüsse/

(o Pl ) (verạltend) sự kết thúc; sự chấm dứt (Ende, Abschluss);

Ab /le.ben, das; -s/

sự chấm dứt; sự kết thúc;

Negation /[nega'tsiom], die; -, -en/

(Philos ) sự hủy bỏ; sự chấm dứt;

cái chết là sự chấm dứt cuộc sống. : der Tod als Negation des Lebens

Schluss /[flos], der; -es, Schlüsse/

(o PI ) sự kết thúc; sự chấm dứt (Ende);

việc hút thuốc phải chấm dứt từ bây giờ : mit dem Rauchen ist jetzt Schluss hôm nay thế là đủ! : Schluss für heute! dừng lại ngay! : Schluss jetzt! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (người nào) phải chết : mit (jmdm.) ist Schluss (ugs.) : (b) (người nào) cảm thấy kiệt sức người nào bị lâm vào cảnh phá sản : mit jmdm., mit etw. ist Schluss (ugs.) : việc gì đã thất bại thành ngữ này có hai nghĩa: (a) : Schluss machen : hốt giờ làm việc : (b) (ugs.) bỏ việc, từ chức không làm (việc gì) nữa, chấm dứt : [mit etw.] Schluss machen tự tử, tự kết liễu cuộc đời mình : [mit sich, mit dem Leben] Schluss machen (ugs ) chấm dứt mốì quan hệ (yêu đương, bạn bè v.v.) với ai. : [mit jmdm.] Schluss machen

Finis /(bildungsspr.)/

sự kết thúc; sự chấm dứt (Schluss, Ende);

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(o Pl ) sự kết thúc; đoạn cuối; sự chấm dứt (Ende, Beendigung);

sau khi tốt nghiệp. : nach Abschluss des Studiums

Beilegung /die; -, -en/

sự giải quyết; sự kết thúc; sự chấm dứt (Ende);

tỉm cách giải quyết cuộc xung đột bằng con đường thương lượng. : die Beilegung des Konflikts auf dem Verhandlungsweg versuchen

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

sự chấm dứt; kết quả (của một quá trình hay diễn biến) phần kết; đoạn kết; từ kết một câu;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Termination

Sự chấm dứt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 termination /xây dựng/

sự chấm dứt

 termination /toán & tin/

sự chấm dứt

termination /giao thông & vận tải/

sự chấm dứt