Việt
sự chấm dứt
kết quả phần kết
đoạn kết
từ kết một câu
Đức
Aus
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
sự chấm dứt; kết quả (của một quá trình hay diễn biến) phần kết; đoạn kết; từ kết một câu;