TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn kết

đoạn kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả phần kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ kết một câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơm đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đoạn kết

epilogue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đoạn kết

Finale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aus funktioneller Sicht lässt sich das Molekül in ein antigenbindendes Fragment (F und ein kristallisierbares, konstantes Fragment (Fc) unterteilen.

Về chức năng, người ta có thể chia phân tử này thành một đoạn kháng nguyên-ràng buộc (Fab) và một đoạn kết tinh không đổi (Fc).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voreinspritzung endet (Bild 1c).

Giai đoạn kết thúc phun mồi (Hình 1c).

Haupteinspritzung endet (Bild 1e).

Giai đoạn kết thúc phun chính (Hình 1e).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten]

bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachrede /f =, -n/

1. phần kết, đoạn kết, phần hậu; 2. [chuyên, điều] đơm đặt, thêu dệt; j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten] bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.

Finale /n -s, -s u -li/

1. đoạn kết, đoạn két thúc, chỗ kết liễu, chung cục, tận cùng; 2. (thể thao) [trận, vòng, trận đấu) chung kểt.’

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachspiel /das; -[e]s, -e/

phần kết; đoạn kết;

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(Musik) đoạn kết; hồi kết (một vở nhạc kịch);

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(bildungsspr ) phần cuối; đoạn kết; phần kết thúc;

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

sự chấm dứt; kết quả (của một quá trình hay diễn biến) phần kết; đoạn kết; từ kết một câu;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epilogue

đoạn kết, lời kết