Nachrede /f =, -n/
1. phần kết, đoạn kết, phần hậu; 2. [chuyên, điều] đơm đặt, thêu dệt; j-n in üble Nachrede bringen, üble Nachrede über j-n führen [verbreiten] bôi nhọ, nói xấu, dèm pha, nhạo báng, vu khóng, vu oan, vu cáo, đặt đều, thêu dệt.
Finale /n -s, -s u -li/
1. đoạn kết, đoạn két thúc, chỗ kết liễu, chung cục, tận cùng; 2. (thể thao) [trận, vòng, trận đấu) chung kểt.’