TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần cuối

phần cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền trang trí ở bộ phận cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết thúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự chấm dứt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doạn cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần cuối

phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần cuối

 terminus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caudal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ending

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phần cuối

Ende

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlussteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Finish

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phần cuối

Ende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einschlagen des Kerbstiftes wird das geschlitzte Schaftende aufgeweitet.

Khi đóng chốt thì phần cuối thân có rãnh bẹt ra.

Der Schließkopf wird gebildet durch Umbördeln des Schaftendes.

Đầu mũ tán được hình thành qua uốn mép phần cuối thân.

v Die gewünschte Antwort stellt er in der Frageformulierung an den Schluss.

Câu trả lời mong muốn được đặt vào phần cuối của câu hỏi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Am Ende der Kalanderstraße steht die Aufwickeleinheit.

:: Phần cuối của dây chuyền cán láng là đơn vị cuốn.

:: Schallplatteneffekt am Ende des Fließweges(Bild 4).

:: Hiệu ứng đĩa hát (hình thành lằn rãnh) nơi phần cuối của dòng chảy (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (D) ein Ende máchen

chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì;

bis zu Ende

đến cuối cùng;

zu Ende gehen

đi tói két thúc; am ~ cuối cùng, rốt cuộc, rút cục;

letzten Ende

s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật);

sein Ende finden

tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gepäckwagen befindet sich am Schluss des Zuges

toa tàu chở hành lý ở cuối đoàn tàu.

das Ende der Straße

chỗ cuối đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ende /n -s, -n/

1. hét, cuối, [lúc] cuói, két thúc; Ende April cuói tháng tư; ein - haben [nehmen, finden] két thúc, xong, ngừng, thôi; einer Sache (D) ein Ende máchen chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì; bis zu Ende đến cuối cùng; zu Ende gehen đi tói két thúc; am Ende cuối cùng, rốt cuộc, rút cục; letzten Ende s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật); sein Ende finden tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm; ein lấngès - sếu vưởn, cò hương, ngưôi cao lêu đêu.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự kết thúc,sự chấm dứt,phần cuối

[DE] Ende

[EN] Ending

[VI] sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schluss /[flos], der; -es, Schlüsse/

đoạn cuối; phần cuối;

toa tàu chở hành lý ở cuối đoàn tàu. : der Gepäckwagen befindet sich am Schluss des Zuges

Schlussteil /der/

phần cuối; phần kết thúc;

Ende /Cendo], das; -s, -n/

(PL selten) phần cuối; đoạn cuối; chỗ cuối;

chỗ cuối đường. : das Ende der Straße

Finale /[fi'na:la], das; -s, -, auch/

(bildungsspr ) phần cuối; đoạn kết; phần kết thúc;

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

bộ phận đóng; phần cuối; đường viền trang trí ở bộ phận cuối;

Finish /[ finij], das; -s, -s/

(Fachspr ) sự hoàn thành; giai đoạn hoàn thành; giai đoạn hoàn thiện; phần cuối; phần kết thúc (Vollendung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminus /y học/

phần cuối

 caudal

thuộc về đuôi, phần cuối

 caudal /y học/

thuộc về đuôi, phần cuối

 caudal /y học/

thuộc về đuôi, phần cuối