TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận đóng

Bộ phận đóng

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền trang trí ở bộ phận cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bộ phận đóng

clamp units

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

bộ phận đóng

Schließeinheit

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

AbSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewegung des Absperrkörpers (Zuordnungsmerkmal)

Hoạt động của bộ phận đóng mở

Der Absperrkörper bleibt im strömenden Medium

Bộ phận đóng mở nằm trong dòng chảy

Der Absperrkörper bleibt im strömenden Medium.

Bộ phận đóng mở nằm trong dòng chảy

Der Absperrkörper liegt im voll geöffneten Zustand nicht mehr im strömenden Medium.

Bộ phận đóng mở không nằm trong dòng chảy ở tình trạng mở hoàn toàn

Mittel, bei Keilschiebern gering

Trung bình, ở van cổng có bộ phận đóng mở hình tam giác ít hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

bộ phận đóng; phần cuối; đường viền trang trí ở bộ phận cuối;

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Schließeinheit

[EN] clamp units

[VI] Bộ phận đóng