AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
cái nút;
cái nắp (Verschluss);
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
bộ phận đóng;
phần cuối;
đường viền trang trí ở bộ phận cuối;
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(o Pl ) sự kết thúc;
đoạn cuối;
sự chấm dứt (Ende, Beendigung);
nach Abschluss des Studiums : sau khi tốt nghiệp.
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Kaufmannsspr ) sự kết toán;
sự quyết toán;
bảng kết toán năm (Jahresschlussrechnung);
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Ballspiele) kết thúc việc dẫn hay chuyền bóng bằng cú đá (đánh) vào gôn;
khâu dứt điểm;
beim Abschluss Pech haben : không gặp may trong khâu dứt điểm.
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(ugs ) kỳ thi cuối khóa;
kỳ thi tốt nghiệp (Abschluss Prüfung, -examen);
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(o PL) sự ký kết;
sự thỏa thuận;
bei Abschluss des Vertrages : lúc ký kết hợp đồng.
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Kaufmannsspr ) hợp đồng kinh doanh;
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(Kaufmannsspr ) bản kết toán;