TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschluß

sự kết thúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
abschluss

cái nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền trang trí ở bộ phận cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng kết toán năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc việc dẫn hay chuyền bóng bằng cú đá vào gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu dứt điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi cuối khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi tốt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp đồng kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản kết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschluss

termination

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
abschluß

closedown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ending

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschluss

Abschluss

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abschluss eines Kanals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behauptung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Folgerung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schluss

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schlussfolgerung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abschluss

extrémité aval d'un canal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrage aval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conclusion

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
abschluß

terminaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Abschluss des Studiums

sau khi tốt nghiệp.

beim Abschluss Pech haben

không gặp may trong khâu dứt điểm.

bei Abschluss des Vertrages

lúc ký kết hợp đồng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abschluss,Behauptung,Folgerung,Schluss,Schlussfolgerung

conclusion

Abschluss, Behauptung, Folgerung, Schluss, Schlussfolgerung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

cái nút; cái nắp (Verschluss);

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

bộ phận đóng; phần cuối; đường viền trang trí ở bộ phận cuối;

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(o Pl ) sự kết thúc; đoạn cuối; sự chấm dứt (Ende, Beendigung);

nach Abschluss des Studiums : sau khi tốt nghiệp.

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(Kaufmannsspr ) sự kết toán; sự quyết toán; bảng kết toán năm (Jahresschlussrechnung);

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(Ballspiele) kết thúc việc dẫn hay chuyền bóng bằng cú đá (đánh) vào gôn; khâu dứt điểm;

beim Abschluss Pech haben : không gặp may trong khâu dứt điểm.

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(ugs ) kỳ thi cuối khóa; kỳ thi tốt nghiệp (Abschluss Prüfung, -examen);

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(o PL) sự ký kết; sự thỏa thuận;

bei Abschluss des Vertrages : lúc ký kết hợp đồng.

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(Kaufmannsspr ) hợp đồng kinh doanh;

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(Kaufmannsspr ) bản kết toán;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschluss,Abschluss eines Kanals

[DE] Abschluss; Abschluss eines Kanals

[EN] tail

[FR] extrémité aval d' un canal

Abschluss,Abschluss eines Kanals

[DE] Abschluss; Abschluss eines Kanals

[EN] tail

[FR] ouvrage aval

Abschluß /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschluß

[EN] ending; termination

[FR] terminaison

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschluß /m -sses, -schlösse/

1. [sự] kết thúc, hoàn thành;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Abschluss

[EN] close, final

[VI] chấm dứt, cuối cùng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschluß /m/M_TÍNH/

[EN] closedown

[VI] sự ngừng (các trạng thái hoạt động chủ động)

Abschluß /m/Đ_KHIỂN/

[EN] termination

[VI] sự kết thúc (các quá trình)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschluss

termination