TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ký kết

sự ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự ký kết

Schließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adhäsion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Abschluss des Vertrages

lúc ký kết hợp đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schließung /die; -, -en (PI. selten)/

sự ký kết (hợp đồng, hiệp ước V V );

Signierung /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự ký tên; sự ký kết;

Adhäsion /[athe'zio:n], die; -, -en/

sự gia nhập (một liên minh các nước); sự ký kết (một hiệp ước);

AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/

(o PL) sự ký kết; sự thỏa thuận;

lúc ký kết hợp đồng. : bei Abschluss des Vertrages

Unterzeichnung /die; -, -en/

sự ký tên; sự ký kết;