Schließung /die; -, -en (PI. selten)/
sự ký kết (hợp đồng, hiệp ước V V );
Signierung /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự ký tên;
sự ký kết;
Adhäsion /[athe'zio:n], die; -, -en/
sự gia nhập (một liên minh các nước);
sự ký kết (một hiệp ước);
AbSchluss /der; -es, Abschlüsse/
(o PL) sự ký kết;
sự thỏa thuận;
lúc ký kết hợp đồng. : bei Abschluss des Vertrages
Unterzeichnung /die; -, -en/
sự ký tên;
sự ký kết;